Thực đơn
Danh hiệu nhạc đại chúng được phong tặng Danh hiệu cá nhânNghệ sĩ | Danh hiệu | Quốc tịch | Nguồn |
---|---|---|---|
Adele | Nữ hoàng nhạc soul Anh (British Queen of Soul) | Vương quốc Anh | [11] |
Họa mi nước Anh (British Nightingale) | [12] | ||
Alisha Chinai | Nữ hoàng nhạc pop Ấn Độ (Queen of Indipop) | Ấn Độ | [13] |
Amuro Namie | Nữ hoàng J-pop (Queen of Japanese Pop) | Nhật Bản | [14] |
Madonna của Nhật (The Japanese Madonna) | [15] | ||
Aretha Franklin | Nữ hoàng nhạc Soul (Queen of Soul) | Hoa Kỳ | [16][17] |
Nghệ sĩ | Danh hiệu | Quốc tịch | Nguồn |
---|---|---|---|
Bạch Tuyết | Cải lương chi bảo | Việt Nam | [18][19] |
Bae Ho | Elvis Presley nhạc trot Hàn Quốc (Elvis of Korean Trot) | Hàn Quốc | [20][21] |
Bảo Thy | Công chúa V-pop (Princess of V-pop) | Việt Nam | [22] |
Bảo Yến | Nữ hoàng nhạc sến (Oueen of Vietnamese Bolero) | Việt Nam | |
Bích Phương | Thánh nữ nhạc sầu | Việt Nam | [23][24] |
Justin Bieber | Hoàng tử nhạc pop (Prince of Pop) | Hoa Kỳ | [25][26] |
Ông hoàng teen pop (King of Teen Pop) | [27][28][29] | ||
BoA | Nữ hoàng K-pop (Queen of K-Pop) | Hàn Quốc | [30] |
Ngôi sao của châu Á (Asia's Star) | [31][32] | ||
Chris Brown | Hoàng tử nhạc R&B (Prince of R&B) | Hoa Kỳ | [33][34] |
Bùi Lan Hương | Nữ hoàng dream pop (Queen of Vietnamese Dream Pop) | Việt Nam | [35] |
Björn Andrésen | Câu bé đẹp nhất thế giới | Thụy Điển |
Nghệ sĩ | Danh hiệu | Quốc tịch | Nguồn |
---|---|---|---|
Mariah Carey | Nữ hoàng nhạc R&B (Queen of R&B) | Hoa Kỳ | [36] |
Nữ hoàng nhạc pop (Queen of Pop) | [37] | ||
Họa mi tối thượng (Songbird Supreme) | [38][39] | ||
Nữ hoàng Melisma (Queen of Melisma) | [40][41][42] | ||
Nữ hoàng Giáng Sinh (Queen of Christmas) | [43][44][45][46] | ||
Cẩm Vân | Nữ hoàng nhạc nhẹ | Việt Nam | [47] |
Châu Kiệt Luân | Ông hoàng C-pop (King of Chinese Pop) Ông hoàng nhạc pop Hoa ngữ | Đài Loan | [48] |
Cher | Nữ thần nhạc Pop (Godness of Pop) | Hoa Kỳ | |
Hoàng hậu nhạc Pop (Empress of Pop) | |||
Kelly Clarkson | Thần tượng Âm nhạc Mỹ đầu tiên (The Original American Idol) | Hoa Kỳ | [49][50][51] |
Công chúa nhạc pop (Pop Princess) | [52][53][54] | ||
Nữ hoàng cover (Queen of Covers) | [55][56][57][58] | ||
Miley Cyrus | Nữ hoàng tuổi teen (Teen Queen) | Hoa Kỳ | [59][60][61] |
Nghệ sĩ | Danh hiệu | Quốc tịch | Nguồn |
---|---|---|---|
Daddy Yankee | Ông hoàng nhạc reggaetón (King of Reggaetón) | Puerto Rico | [62][63] |
Snoop Dogg | Ông vua Bờ Tây (King of the West Coast) | Hoa Kỳ | [64] |
Ông hoàng nhạc hip hop Bờ Tây |
Nghệ sĩ | Danh hiệu | Quốc tịch | Nguồn |
---|---|---|---|
Đặng Lệ Quân | Nữ hoàng nhạc pop vĩnh cửu của châu Á (Asia's Eternal Queen of pop) | Đài Loan | [65] |
Nghệ sĩ | Danh hiệu | Quốc tịch | Nguồn |
---|---|---|---|
Eminem | Ông hoàng nhạc hip hop (King of Hip-Hop) | Hoa Kỳ | [66] |
Nghệ sĩ | Danh hiệu | Quốc tịch | Nguồn |
---|---|---|---|
G-Dragon | Ông hoàng K-pop (King of K-Pop) | Hàn Quốc | [67][68][69][70] |
Lady Gaga | Nữ hoàng nhạc pop mới ( New Queen of Pop) | Hoa Kỳ | [71] |
Công chúa nhạc pop (Princess of Pop) | [72][73] | ||
Giao Linh | Nữ hoàng sầu muộn | Việt Nam | [74] |
Ellie Goulding | Nữ hoàng nhạc phim (Queen of Movie Soundtracks) | Vương quốc Anh | [75][76][77] |
Nghệ sĩ | Danh hiệu | Quốc tịch | Nguồn |
---|---|---|---|
Hamasaki Ayumi | Hoàng hậu nhạc pop (Empress of Pop) | Nhật Bản | [78] |
Hoàng Oanh | Chim Vàng Mỹ Tho | Việt Nam | [79][80] |
Whitney Houston | Giọng ca tối thượng (The Voice) | Hoa Kỳ | [81] |
Nữ thần Vocal (Vocal Goddess) | [82] | ||
Giọng ca bất bại (Voice of Triumph) | [83] | ||
Người khổng lồ của ngành công nghiệp âm nhạc (Titan of Music Industry) | [84] | ||
Người khổng lồ của nhạc Pop (Titan of Pop) | [85] | ||
Diva của các Diva (Diva of Divas) | [86] | ||
Nữ hoàng nhạc R&B (Queen of R&B) | [87] | ||
Nữ hoàng nhạc pop (Queen of Pop) | [88] | ||
Nữ hoàng nhạc soul đương đại (Prom Queen of Soul) | [89] | ||
Nữ hoàng tình ca (Queen of Ballads) | [90] | ||
Hồ Ngọc Hà | Nữ hoàng giải trí (Queen of Entertainment) | Việt Nam | [91] |
Jennifer Hudson | Công chúa nhạc soul (Princess of Soul) | Hoa Kỳ | [92] |
Nghệ sĩ | Danh hiệu | Quốc tịch | Nguồn |
---|---|---|---|
Enrique Iglesias | Ông hoàng nhạc pop Latinh (King of Latin Pop) | Tây Ban Nha | [93] |
Nghệ sĩ | Danh hiệu | Quốc tịch | Nguồn |
---|---|---|---|
Michael Jackson | Ông hoàng nhạc pop (King of Pop) | Hoa Kỳ | [94][95] |
Millie Jackson | Mẹ đẻ của nền nhạc rap (Godmother of Rap) | Hoa Kỳ | [96] |
Jay-Z | Ông hoàng nhạc rap (King of Rap) | Hoa Kỳ | [97] |
Ông vua New York (King of New York) | [98] | ||
Jisoo | Hoa hậu Hàn Quốc (Miss Korea) | Hàn Quốc | |
Joey Boy | Ông tổ nhạc hip hop Thái (Godfather of Thai Hip Hop) | Thái Lan | [99] |
Nghệ sĩ | Danh hiệu | Quốc tịch | Nguồn |
---|---|---|---|
Khánh Ly | Nữ hoàng chân đất (Barefoot Queen) | Việt Nam | [100] |
DJ Kool Herc | Cha đẻ nhạc hip hop (Father of Hip-Hop) | Hoa Kỳ | [101] |
Nghệ sĩ | Danh hiệu | Quốc tịch | Nguồn |
---|---|---|---|
Kendrick Lamar | Ông vua Bờ Tây (King of the West Coast) | Hoa Kỳ | [102] |
Ông hoàng nhạc hip hop Bờ Tây | |||
Adam Lambert | Ông hoàng mới của ban nhạc Queen (The New King of Queen) | Hoa Kỳ | [103][104] |
Lara Fabian | The Ring | Bỉ | |
Avril Lavigne | Nữ hoàng nhạc pop-punk (Pop-Punk Queen) | Canada | [105][106][107][108][109] |
Công chúa nhạc pop rock (Pop Rock Princess) | [110] | ||
Công chúa nhạc punk rock (Punk Rock Princess) | [111][112][113] | ||
Lê Dung | Người đàn bà hát | Việt Nam | [114][115] |
Lệ Quyên | Nữ hoàng phòng trà | Việt Nam | [116] |
Lệ Thu | Giọng hát vàng mười | Hoa Kỳ | [117] |
Giọng ca vàng ròng | [118] | ||
Dua Lipa | Nữ hoàng nhạc dark pop (The Dark Pop Queen) | Vương quốc Anh | [119][120] |
Jennifer Lopez | Nữ hoàng Las Vegas (Queen of Las Vegas) | Hoa Kỳ | [121] |
Demi Lovato | Công chúa nhạc pop (Pop Princess) | Hoa Kỳ | [122] |
Lưu Hoan | Ông hoàng nhạc nhẹ Trung Quốc (China's King of Pop) | Trung Quốc | [123][124] |
Nghệ sĩ | Danh hiệu | Quốc tịch | Nguồn |
---|---|---|---|
Madonna | Nữ hoàng nhạc pop (Queen of Pop) | Hoa Kỳ | [125][126][127] |
Mai Diễm Phương | Nữ hoàng Cantopop (Queen of Canto Pop) | Hồng Kông | [128][129] |
Madonna của châu Á (Madonna of Asia) | [130] | ||
Thongchai McIntyre | Ông hoàng nhạc pop Thái Lan (King of Thai Pop) | Thái Lan | [131] |
Ông hoàng nhạc string (King of String) | [131] | ||
George Michael | Ông hoàng George (King George) | Anh | [132][133] |
Ông hoàng nhạc pop (King of Pop) | |||
Nicki Minaj | Nữ hoàng rap (Queen of Rap) | Trinidad và Tobago / Hoa Kỳ | [134] |
Nữ hoàng nhạc hip hop (Queen of Hip-Hop) | [135] | ||
Mỹ Linh | Nữ hoàng R&B Việt Nam (Vietnam's Queen of R&B) | Việt Nam | [136][137] |
Nữ hoàng nhạc xuân (Queen of Spring) | [138][139] | ||
Tóc Ngắn | [140] | ||
Phù Vân Giáo Chủ | [141] | ||
Mỹ Tâm | Nữ hoàng V-pop (Queen of V-pop) | Việt Nam | [142] |
Họa mi tóc nâu (Brown-haired Nightingale) | [143] |
Nghệ sĩ | Danh hiệu | Quốc tịch | Nguồn |
---|---|---|---|
Ngọc Sơn | Ông hoàng nhạc sến (King of Vietnamese Bolero) | Việt Nam | [144] |
Nghệ sĩ | Danh hiệu | Quốc tịch | Nguồn |
---|---|---|---|
Dolly Parton | Nữ hoàng nhạc đồng quê (Queen of Country) | Hoa Kỳ | [145] |
Patti LaBelle | Mẹ đỡ đầu nhạc Soul (Godmother of Soul) | Hoa Kỳ | [146] |
Luciano Pavarotti | Ông vua của những nốt Đô (King of High C's) | Ý | [147] |
Katy Perry | Công chúa nhạc pop (Pop Princess) | Hoa Kỳ | [148] |
Nữ chúa rừng xanh (Queen of the Jungle) | [149] | ||
Nữ hoàng YouTube (Queen of YouTube) | [150] | ||
Phương Dung | Nhạn trắng Gò Công | Việt Nam | [151] |
Phương Thanh | Thiên hậu V-Pop (V-Pop Heavenly Queen) | Việt Nam | [152] |
Elvis Presley | Ông hoàng nhạc rock and roll (King of Rock and Roll) | Hoa Kỳ | [153][154][155] |
Psy | Ông hoàng YouTube (King of YouTube) | Hàn Quốc | [156][157][158] |
Pumpuang Duangjan | Nữ hoàng nhạc luk thung (Queen of Luk Thung) | Thái Lan | [159] |
Nghệ sĩ | Danh hiệu | Quốc tịch | Nguồn |
---|---|---|---|
Quang Vinh | Hoàng tử sơn ca (Songbird Prince) | Việt Nam | [160] |
Nghệ sĩ | Danh hiệu | Quốc tịch | Nguồn |
---|---|---|---|
Rihanna | Nữ hoàng vùng Caribe (Caribbean Queen) | Barbados | [161][162] |
Công chúa nhạc pop (Pop Princess) | [163] | ||
Công chúa nhạc R&B (R&B Princess) | [164][165][166] |
Nghệ sĩ | Danh hiệu | Quốc tịch | Nguồn |
---|---|---|---|
Shin Jung-hyeon | Ông tổ nhạc rock (Godfather of Rock) | Hàn Quốc | [167] |
Siu Black | Họa mi của núi rừng Tây Nguyên (The Nightingale of Vietnam's Central Highlands) | Việt Nam | [168] |
Sơn Tùng M-TP | Hoàng tử V-pop (Prince of V-pop) | Việt Nam | [169] |
Britney Spears | Công chúa nhạc pop (Princess of Pop) | Hoa Kỳ | [170][171] |
Nữ hoàng nhạc pop (Queen of Pop) | [172][173] | ||
Suboi | Nữ hoàng rap Việt (The Queen of Vietnamese Rap) | Việt Nam | [174] |
Taylor Swift | Cục cưng của nước Mỹ (America's Sweetheart) | Hoa Kỳ | [175][176] |
Công chúa nhạc đồng quê (Princess of Country) | [177][178][179] |
Nghệ sĩ | Danh hiệu | Quốc tịch | Nguồn |
---|---|---|---|
Thanh Hoa | Người đàn bà hát | Việt Nam | [180] |
Pho sử hát của đài tiếng nói Việt Nam | |||
Người đàn bà có giọng hát chiến thắng thời gian | |||
Thanh Lam | Người đàn bà hát | Việt Nam | [181] |
Nữ hoàng nhạc nhẹ | [182][183] | ||
Thanh Nga | Nữ hoàng sân khấu (The Queen Stage) | Việt Nam | [184] |
Thanh Tuyền | Sơn ca miền đất lạnh | Việt Nam | |
Thái Thanh | Tiếng hát vượt thời gian | Việt Nam | [185][186] |
Thái Y Lâm | Nữ hoàng C-pop (Queen of Chinese Pop) Nữ hoàng nhạc pop Hoa ngữ | Đài Loan | [187] |
Nữ hoàng Mandopop (Queen of Mandarin Pop) | [188] | ||
Bà hoàng vũ đạo châu Á (Asia's Dancing Queen) | [189] | ||
Madonna của châu Á (The Asian Madonna) | [190] | ||
Thôi Kiện | Cha đẻ của nền nhạc rock Trung Quốc (Grandfather of Chinese Rock) | Trung Quốc | [191] |
Thu Minh | Nữ hoàng nhạc dance (Vietnam's Queen of Dance) | Việt Nam | |
Justin Timberlake | Hoàng tử nhạc pop (Prince of Pop) | Hoa Kỳ | [192][193] |
Trần Quán Hy | Eminem của châu Á (Asia's Eminem) | Hồng Kông | [194] |
Trương Học Hữu | Ca thần | Hồng Kông | [195] |
Thanh Thúy | Tiếng hát liêu trai | Việt Nam | [196] |
Nữ hoàng của điệu Bolero | |||
Tiếng hát khói sương | |||
Tiếng ca u hoài | |||
Tiếng hát lúc 0 giờ | |||
Tiếng hát lên trời | |||
Tiếng sầu ru khuya | |||
Giọng ca ma tuý |
Nghệ sĩ | Danh hiệu | Quốc tịch | Nguồn |
---|---|---|---|
Vũ | Hoàng tử indie Việt (Prince of Vietnamese Indie) | Việt Nam | |
Vương Phi | Diva châu Á (Diva of Asia) | Hồng Kông / Trung Quốc | [197] |
Thiên hậu (Heavenly Queen) | [197] |
Nghệ sĩ | Danh hiệu | Quốc tịch | Nguồn |
---|---|---|---|
Shayne Ward | Hoàng tử nhạc ballad (Prince of Ballad) | Vương quốc Anh | [198] |
Nghệ sĩ | Danh hiệu | Quốc tịch | Nguồn |
---|---|---|---|
Y Moan | Tiếng hát đại ngàn | Việt Nam | [199] |
Thực đơn
Danh hiệu nhạc đại chúng được phong tặng Danh hiệu cá nhânLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh hiệu nhạc đại chúng được phong tặng http://www.news.com.au/news/psy-becomes-youtube-no... http://www.ctvnews.ca/entertainment/move-over-bieb... http://english.cri.cn/4026/2008/01/06/164@311169.h... http://www.china.org.cn/english/NM-e/78831.htm http://abcnewsradioonline.com/music-news/2016/8/17... http://americanidolnet.com/kelly-clarkson-rocks-je... http://asianpopnews.com/jolin-tsai-and-namie-amuro... http://www.btvision.bt.com/music/rihanna-2/ http://news.chosun.com/site/data/html_dir/2011/03/... http://edition.cnn.com/2012/11/24/showbiz/gangnam-...